Có 2 kết quả:

繼承權 jì chéng quán ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˊ继承权 jì chéng quán ㄐㄧˋ ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

right of inheritance

Từ điển Trung-Anh

right of inheritance